Có 2 kết quả:

啮齿类 niè chǐ lèi ㄋㄧㄝˋ ㄔˇ ㄌㄟˋ嚙齒類 niè chǐ lèi ㄋㄧㄝˋ ㄔˇ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rodents (rat, rabbit etc)

Từ điển Trung-Anh

rodents (rat, rabbit etc)